Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 09-07-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 15:19 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 35 ngoại tệ tăng giá, 29 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 36 ngoại tệ tăng giá và 36 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,800.00 1,368.00 | 16,850.00 1,418.00 | 17,200.00 986.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,301.00 -109.00 | 17,461.00 -49.00 | 18,029 169.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,255 406.00 | 26,355 350.00 | 26,959 134.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,198.05 3,198.05 | 3,230.35 17.35 | 3,334.88 15.88 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,387.60 -2.40 | 3,517.74 -42.26 |
Euro | EUR | 25,351 86.00 | 25,401 67.00 | 26,493 18.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,710 363.60 | 29,850 207.17 | 30,480 -117.38 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,956.00 -4.00 | 2,983.00 2.00 | 3,080.00 12.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 284.93 | 296.36 |
Yên Nhật | JPY | 162.26 0.93 | 163.26 0.95 | 169.83 0.11 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.01 | 19.70 3.49 | 21.80 1.79 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,709 | 79,785 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.94 0.40 | 1.30 0.19 |
Ringit Malaysia | MYR | 4,743.28 4,743.28 | 0.00 -5,015.26 | 5,343.96 218.72 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,155.95 10.95 | 2,247.75 -17.25 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,423.00 43.00 | 14,433.00 53.00 | 15,013.00 165.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 233.00 -11.41 | 299.00 28.40 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,283.92 | 6,535.90 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,110.00 -7.39 | 2,245.00 37.45 |
Đô la Singapore | SGD | 17,046.41 51.41 | 17,218.60 213.60 | 17,773.07 -31.93 |
Bạc Thái | THB | 592.91 -57.09 | 658.78 8.78 | 684.09 -12.91 |
Đô la Đài Loan | TWD | 682.68 | 0.00 | 824.98 |
Đô la Mỹ | USD | 23,500 60.00 | 23,500 30.00 | 23,790 -20.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 23 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.